Yamaha Serow 225 (XT225)

Yamaha Serow 225, hoặc một số nơi gọi là XT225 là chiếc dual-sport sản xuất bởi Yamaha từ năm 1986 đến 2007 (bán ở Nhật từ 1986 đến 2004, ở Bắc Mỹ và châu Âu từ 1992-2007). Dòng xe Serow 225 đã kế nhiệm dòng XT250 và sau đó Serow 250 (cũng được gọi là XT250) thay thế Serow 225. Động cơ được trang bị 223cc xi-lanh đơn, SOHC, làm mát bằng gió và 2 súp-páp. Động cơ sản sinh công suất 15 kW và mô-men xoắn cực đại 19Nm, khung gầm nhẹ, gọn với chiều cao yên thấp.

Các thế hệ Serow 225:

  • 1985-1987 phanh đùm, bình xăng 7,2l, trọng lượng khô 102kg
  • 1989-1993 (Nhật), 1992-2007 (Bắc Mỹ và châu Âu) phanh đùm, bình xăng 8l, trọng lượng khô 106kg
  • 1993-1996 (Nhật) phanh đĩa, bình xăng 8l, trọng lượng khô 106kg
  • 1997-1999 (Nhật) phanh đĩa, bình xăng 10l, trọng lượng khô 106kg
  • 2000-2004 (Nhật) phanh đĩa, bình xăng 10l, trọng lượng khô 108kg

Các đời Serow 225:

1985NhậtTên: Yamaha XT225W Serow: 1KH
1986NhậtTên: Yamaha XT225W Serow: 1RF0
1987NhậtTên: Yamaha XT225W Serow: 2LN0
1989NhậtTên: Yamaha XT225W Serow: 3RW1
1991NhậtTên: Yamaha XT225W Serow: 3RW2
1992Nhật; Châu Âu, Bắc MỹTên: Yamaha XT225W Serow; Yamaha XT225D
: 3RW3, 3RW4; 4BE3
1993Nhật; Châu Âu, Bắc MỹTên: Yamaha XT225W Serow; Yamaha XT225E
: 3RW5, 4JG1; 4BE6
1994Châu Âu, Bắc MỹTên: Yamaha XT225F
: 4BE9
1995Nhật; Châu Âu, Bắc MỹTên: Yamaha XT225W Serow; Yamaha XT225G
: 4JG2, 4JG3; 4BEC
1996Nhật; Châu Âu, Bắc MỹTên: Yamaha XT225W Serow; Yamaha XT225H
: 4JG4; 4BEF
1997Nhật; Châu Âu, Bắc MỹTên: Yamaha XT225WE Serow; Yamaha XT225J
: 4JG5; 4BEJ
1998Nhật; Châu Âu, Bắc MỹTên: Yamaha XT225WE Serow; Yamaha XT225K
: 4JG6; 4BEM
1999Châu Âu, Bắc MỹTên: Yamaha XT225L
: 4BER
2000Nhật; Châu Âu, Bắc MỹTên: Yamaha XT225WE Serow; Yamaha XT225M
: 5MP1; 4BEU
2001Châu Âu, Bắc MỹTên: Yamaha XT225N: 4BEW (California), 4BEV (USA), 4BEX (Châu Âu)
2002Nhật; Châu Âu, Bắc MỹTên: Yamaha XT225WE Serow; Yamaha XT225P
: 5MP2; 4BEY (USA), 5RK1 (California), 5RK2 (Châu Âu)
2003Nhật; Châu Âu, Bắc MỹTên: Yamaha XT225WE Serow; Yamaha XT225R
: 5MP3; 5RK3 (USA), 5RK4 (California), 5RK5 (Châu Âu)
2004Nhật; Châu Âu, Bắc MỹTên: Yamaha XT225WE Serow; Yamaha XT225S
: 5MP4; 5RK6 (USA), 5RK7 (California), 5RK8 (Châu Âu)
2005Châu Âu, Bắc MỹTên: Yamaha XT225T
: 5RK9 (USA), 5RKA (California), 5RKB (Châu Âu)
2006Châu Âu, Bắc MỹTên: Yamaha XT225V
: 5RKC (USA), 5RKD (California), 5RKE (Châu Âu)
2007Châu Âu, Bắc MỹTên: Yamaha XT225W
: 5RKF (USA), 5RKG (California), 5RKH (Châu Âu)
Year Country Tên / Số khung / Số máy
1985 Nhật Tên: Yamaha XT225W Serow

: 1KH

1986 Nhật Tên: Yamaha XT225W Serow

: 1RF0

1987 Nhật Tên: Yamaha XT225W Serow

: 2LN0

1989 Nhật Tên: Yamaha XT225W Serow

: 3RW1

1991 Nhật Tên: Yamaha XT225W Serow

: 3RW2

1992 Nhật; Châu Âu, Bắc Mỹ Tên: Yamaha XT225W Serow; Yamaha XT225D

: 3RW3, 3RW4; 4BE3

1993 Nhật; Châu Âu, Bắc Mỹ Tên: Yamaha XT225W Serow; Yamaha XT225E

: 3RW5, 4JG1; 4BE6

1994 Châu Âu, Bắc Mỹ Tên: Yamaha XT225F

: 4BE9

1995 Nhật; Châu Âu, Bắc Mỹ Tên: Yamaha XT225W Serow; Yamaha XT225G

: 4JG2, 4JG3; 4BEC

1996 Nhật; Châu Âu, Bắc Mỹ Tên: Yamaha XT225W Serow; Yamaha XT225H

: 4JG4; 4BEF

1997 Nhật; Châu Âu, Bắc Mỹ Tên: Yamaha XT225WE Serow; Yamaha XT225J

: 4JG5; 4BEJ

1998 Nhật; Châu Âu, Bắc Mỹ Tên: Yamaha XT225WE Serow; Yamaha XT225K

: 4JG6; 4BEM

1999 Châu Âu, Bắc Mỹ Tên: Yamaha XT225L

: 4BER

2000 Nhật; Châu Âu, Bắc Mỹ Tên: Yamaha XT225WE Serow; Yamaha XT225M

: 5MP1; 4BEU

2001 Châu Âu, Bắc Mỹ Tên: Yamaha XT225N

: 4BEW (California), 4BEV (USA), 4BEX (Châu Âu)

2002 Nhật; Châu Âu, Bắc Mỹ Tên: Yamaha XT225WE Serow; Yamaha XT225P

: 5MP2; 4BEY (USA), 5RK1 (California), 5RK2 (Châu Âu)

2003 Nhật; Châu Âu, Bắc Mỹ Tên: Yamaha XT225WE Serow; Yamaha XT225R

: 5MP3; 5RK3 (USA), 5RK4 (California), 5RK5 (Châu Âu)

2004 Nhật; Châu Âu, Bắc Mỹ Tên: Yamaha XT225WE Serow; Yamaha XT225S

: 5MP4; 5RK6 (USA), 5RK7 (California), 5RK8 (Châu Âu)

2005 Châu Âu, Bắc Mỹ Tên: Yamaha XT225T

: 5RK9 (USA), 5RKA (California), 5RKB (Châu Âu)

2006 Châu Âu, Bắc Mỹ Tên: Yamaha XT225V

: 5RKC (USA), 5RKD (California), 5RKE (Châu Âu)

2007 Châu Âu, Bắc Mỹ Tên: Yamaha XT225W

: 5RKF (USA), 5RKG (California), 5RKH (Châu Âu)

Thông số kỹ thuật

Kích thước

  • Chiều dài tổng thể:
    • 2055mm / 80,9 in – XT225W (1985-1987)
    • 2070mm / 81,5 in
  • Chiều rộng tổng thể:
    • 825mm / 32,5 in – XT225W (1985-1987)
    • 800mm / 31,5 in – XT225W (1989-1999), XT225 (Bắc Mỹ, Châu Âu)
    • 805mm / 31,7 in – XT225WE (2000-2004)
  • Chiều cao yên:
    • 810mm / 31,9 in
  • Trục cơ sở: 1350 mm / 53,1 in
  • Khoảng sáng gầm: 285 mm / 11,2 in
  • Trọng lượng khô:
    • 102kg / 225 lbs – XT225W (1985-1987)
    • 106kg / 234 lbs – XT225W (1989-1999), XT225 (Bắc Mỹ, Châu Âu)
    • 108kg / 238 lbs – XT225WE (2000-2004)
  • Trọng lượng ướt:
    • 121kg – XT225W (1989-1999), XT225 (Bắc Mỹ, Châu Âu)

Khung

  • Loại khung: kim cương (thép)
  • Giảm xóc trước:
    • ống lồng hành trình 225mm / 8,85 in
    • ống lồng hành trình 255mm – XT225 Bắc Mỹ (4BE 1992-2002)
  • Giảm xóc sau: mono-shock hành trình 190mm
  • Bánh trước:
    • 2.75-21 (4PR) – XT225W (1985-1996), XT225 (Bắc Mỹ, Châu Âu)
    • 2.75-21 (45P) – XT225WE (1997-2004)
  • Bánh sau:
    • 120/80-18 (62P)
  • Phanh trước: đĩa đơn, 220mm, caliper 2-piston
  • Phanh sau:
    • Tang trống – XT225W (1985-1993), XT225 (Bắc Mỹ, Châu Âu)
    • Đĩa đơn, 220 mm, caliper 1 piston – XT225W (1993-2004, 4JG+)
  • Dung tích bình xăng:
    • 7,6 l / 2,0 US gal – XT225W (1985-1987)
    • 8,8 l / 2,3 US gal – XT225W (1989-1996), XT225 (Bắc Mỹ, Châu Âu)
    • 10,0 l / 2,6 US gal – XT225W (1997-2004)
  • Trail: 102mm / 4,0 in
  • Góc caster: 26,5°

Động cơ

  • Loại động cơ: xi lanh đơn 4 thì SOHC làm mát bằng không khí
  • Đường kính xi lanh × hành trình: 70,0 x 58,0 mm
  • Dung tích xi lanh: 223cm³ (13,6 cu in)
  • Tỉ số nén: 9.5:1
  • Hệ thống nạp xả: SOHC xích cam, 2 súp páp
  • Hệ thống khởi động: Điện
  • Công suất tối đa: 20,0 hp (14,7 kW) @ 8000 rpm
  • Mô men xoắn tối đa: 18,0 Nm (1,9 kg-m) @ 7000 rpm
  • Tốc độ tối đa: 120 kmh / 74 mph
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu:
    • 1,67 l / 100 km (60 km/h) – XT225W (1985-1993)
      • 1,85 l / 100 km (60 km/h) – XT225W (1993-1996)
      • 1,82 l / 100 km (60 km/h) – XT225WE (1997-1999)
        • 2,17 l / 100 km (60 km/h) – XT225WE (2000-2004)
  • Dung tích dầu:
    • Thay dầu: 1l
    • Thay dầy và lọc dầu: 1,1l
    • Rã máy: 1,3l

Hệ thống nạp nhiên liệu

Hệ thống truyền động

  • Ly hợp: ướt, nhiều lá, côn tay điều khiển bằng cáp
  • Hộp số: 6 cấp
  • Truyền động cuối: xích tải
  • Tỉ số truyền sơ cấp: 3.318
  • Tỉ số truyền thứ cấp: 45/15 (3.000)
  • Tỉ số truyền các cấp số
    1. 34/11 (3.090)
    2. 30/15 (2.000)
    3. 30/21 (1.428)
    4. 27/24 (1.125)
    5. 25/27 (0.925)
    6. 23/29 (0.793)

Hệ thống điện:

  • Đánh lửa: CDI
  • Bugi: NGK DR8EA / DENSO X24ESR-U
  • Máy phát điện: A.C. magneto, 14V 10A @ 5000 rpm
  • Ắc quy: YTX7L-BS, 12V-6Ah