Suzuki DJEBEL 250 còn có tên gọi khác là DR250RX là mẫu xe full-size dual-sport dựa trên mẫu DR của Suzuki, nó được trang bị bình xăng lớn 17 lít và đèn pha φ200 với thanh bảo vệ, yên rộng dày, giá chở đồ phía sau lớn, các thông thông số kỹ thuật giúp cải thiện sự thoải mái và khả năng tải phù hợp cho việc di chuyển trên quãng đường dài. Động cơ được đặt trên khung giá đỡ đôi bán cứng có phần chính nằm trong khung vuông là một xi lanh đơn DOHC 4 súp-páp nhỏ gọn, được trang bị bộ làm mát dầu và chế hòa khí BSR 32 giúp dễ dàng xử lý trong phạm vi tốc độ thấp và trung bình, Sức mạnh, độ bền khi lái xe tốc độ cao. Ngoài ra, còn được trang bị đồng hồ kỹ thuật số đa chức năng.
Năm | Quốc gia | Tên / Số khung (SK) / Số máy (SM) |
---|---|---|
1993 | Nhật | Tên: Suzuki Djebel 250
SK/SM: SJ44A-108584- Mã: DR250SEP |
1994 | Nhật | Tên: Suzuki Djebel 250
SK/SM: SJ44A-109XXX- Mã: DR250SER |
1995 | Nhật | Tên: Suzuki Djebel 250
SK/SM: SJ44A-110XXX- Mã: DR250SES |
1996 | Nhật | Tên: Suzuki Djebel 250 XC
SK/SM: SJ45A-103525- Mã: DR250RXT / DR250RXLT |
1997 | Nhật | Tên: Suzuki Djebel 250 XC
SK/SM: SJ45A-107264- Mã: DR250RXV / DR250RXLV |
1998 | Nhật |
Tên: Suzuki Djebel 250 XC SK/SM: SJ45A-109300- (Suzuki Djebel 250 XC) Mã: DR250RXW / DR250RXLW (Djebel 250XC) |
1999 | Nhật | Tên: Suzuki Djebel 250 XC Suzuki Djebel 250 GPSver. SK/SM: SJ45A-500016- Mã: DR250RXY (Djebel 250XC) |
2000-2008 | Nhật | Tên: Suzuki Djebel 250 XC
SK/SM: SJ45A-501XXX-504XXX |
Thông số kỹ thuật
Kích thước | Chiều dài tổng thể | 2230 mm / 87,8 in |
---|---|---|
Chiều rộng tổng thể | 890 mm / 35,0 in | |
Chiều cao tổng thể | 1220 mm / 48,0 in | |
Chiều cao yên | 885 mm / 34,8 in | |
Khoảng cách trục bánh | 1450 mm / 57,1 in | |
Khoảng sáng gầm | 295 mm / 11,6 in | |
Trọng lượng khô | 118 kg / 238 lbs | |
Trọng lượng ướt | ||
Khung | Loại khung | Semi double-cradle (thép) |
Phuộc trước, hành trình | Phuộc Telescopic 43 mm, 280 mm / 11,0 in | |
Phuộc sau, hành trình | Càng sau (gắp) với mono-shock, 280 mm / 11,0 in | |
Bánh trước | 3.00-21 51P (90/90-21) | |
Bánh sau | 4.60-18 63P (120/90-18) | |
Phanh trước | Đĩa đơn, 250 mm, 2 pít-tông | |
Phanh sau | Đĩa đơn, 220 mm, 1 pít-tông | |
Bình xăng | 9,0 l / 2,4 US gal – Djebel 250 (1992-1995) 17,0 l / 4,5 US gal – Djebel 250 XC (1996-2008) |
|
Trail | 108 mm / 4,25 in | |
Tiêu thụ nhiên liệu | 2,13 l / 100 km (60 km/h) | |
Động cơ | Loại động cơ | Làm mát bằng gió/nhớt 4-thì |
Cylinder arrangement | xi-lanh đơn | |
Kích thước xi-lanh | 73,0 x 59,6 mm | |
Dung tích xi-lanh | 249 cm³ (15,2 cu in) | |
Tỉ số nén | 10.4:1 | |
Hệ thống nạp/xả | DOHC, 4 súp-páp | |
Công suất tối đa | 30 hp (22 kW) / 8500 rpm | |
Mô-men xoắn cực đại | 27 Nm (2,8 kgf*m) / 7000 rpm | |
0 to 100 km/h | ||
Tốc độ tối đa | 125 km/h | |
Hệ thống nhiên liệu | Loại | Chế hòa khí (bình xăng con), 1x Mikuni BSR32SS
Chế hòa khí (bình xăng con), 1x Mikuni TM28SS – 1993-1999 |
ID | ||
Hệ truyền động | Ly hợp | Ướt, multi-plate |
Hộp số | 6 cấp | |
Truyền động cuối | Xích (sên) | |
Tỉ số truyền sơ cấp | 3.190 (67/21) | |
Tỉ số truyền thứ cấp | 3.769 (49/13) | |
Tỉ số truyền |
Số 1: 2.416 (29/12) Số 2: 1.733 (26/15) Số 3: 1.333 (24/18) Số 4: 1.111 (20/18) Số 5: 0.952 (20/21) Số 6: 0.826 (19/23) |
|
Điện | Đánh lửa | CDI |
Phát điện | Ba pha, A.C. | |
Dung lượng ắc-quy | 12V-4,5AH |