Yamaha XTZ125 là một chiếc mô tô off-road cho người mới chơi được biết là chiếc xe đường đất (trail bike) hoặc xe nông trại (farm bike). Chiếc xe phổ biến rất lớn ở Nam Mỹ, Nam Phi và châu Á.
Yamaha XTZ125 chỉ là một chiếc xe dual-sport được tập trung thiết kế và công năng để phục vụ như đi lại ở nông thôn. Hơn nữa, chiếc xe máy được thiết kế hợp pháp để chạy trên đường giao thông nhưng cũng có thể được sử dụng cho những người mới bắt đầu với enduro với một vài sửa đổi nhỏ.
XTZ125 là chiếc XTZ nhỏ nhất mang nhãn Yamaha XTZ – đó là Yamaha Tenere. Nó có một động cơ dual-sport của Yamaha, được chế tạo dưới cái bóng của dòng Yamaha XTZ.
Thông số kỹ thuật
Specification | Yamaha XTZ125 |
Engine | Single Cylinder, Four Stroke, Air Cooled,
SOHC 2-Valve Engine |
Displacement | 124.0cc |
Bore x Stroke | 54.0mm x 54.0mm |
Compression Ratio | 10.0:1 |
Maximum Power | 12.5PS (9.2KW) @ 8,000RPM |
Maximum Torque | 11.6NM (1.2kgf.m) @ 6,500RPM |
Fuel Supply | Carburetor |
Ignition | CDI |
Starting Method | Kick & Electric Start |
Clutch Type | Wet, Multiple-Disc |
Lubrication | Wet Sump |
Transmission | 5 Speed; 1-N-2345 |
Dimension |
|
Frame Type | Diamond Backbone Frame |
Dimension (LxWxH) | 2,090mm x 830mm x 1,115mm |
Wheelbase | 1,340mm |
Ground Clearance | 260 mm |
Saddle Height | 840mm |
Weight (Kerb) | 118 Kg (Dry 109Kg) |
Fuel Capacity | 11 Liters |
Engine Oil Capacity | 1.2 Liters |
Wheel, Brake & Suspension |
|
Suspension (Front/Rear) | Telescopic Fork, 180mm Travel
/ Mono Shock Absorber, 180mm Travel |
Brake system (Front/Rear) | 240mm Disk with Double Piston Clipper
/ 130mm Drum |
Tire size (Front / Rear) | Front: 80/90-21 M/C 48S
Rear: 110/80-18 M/C 58S Both Tube Type |
Battery | 12V6.0AH (10H), MF |
Head lamp | 12V 35W/35W X 1 Bulb |
Speedometer | Analog |