Honda CRF150R và một chiếc cào cào đua được ra mắt năm 2006 cho đời 2007. Nó cạnh tranh trong hạng xe Mini với các xe 85cc 2 thì; Tuy nhiên, nó không được đua cùng với các xe 85cc chỉnh sửa hoặc nguyên bản. Nó phải đua trong hạng Supermini. Tất cả các xe đua Honda đời 2008 đều là 4 thì, trong khi những năm trước, có vài mẫu xe đua 2 thì.
Chiếc CRF150R có động cơ mạnh mẽ làm mát bằng chất lỏng, 4 van (súp páp) Unicam tạo ra sức mạnh ấn tượng ở dải tua rộng và chỉ nặng 19.8kg. Với phuộc Showa điều chỉnh được hoàn toàn, lốp Dunlop chất lượng cao và trạng bị đĩa phanh cả trước và sau, đây là chiếc xe đua mini tốt nhất mà Honda đã từng sản xuất. CRF150R có hai phiên bản: bản thường và bản Expert.
Bản Expert giá cao hơn $100 cung cấp một số tính năng mới dành riêng cho người lái lớn hơn. Các tính năng bao gồm chiều cao yên cao hơn, khoảng sáng gầm cao hơn, chiều dài cơ sở lớn hơn, cỡ vành lớn hơn, càng sau dài hơn và lốp sau lớn hơn để tăng tốc tốt hơn với người lái nặng hơn. Tất cả các tính năng Expert này chỉ thêm 1.8kg. Mẫu này được gọi là CRF150RB. R có nghĩa là “Race” (đua) và B có nghĩa là “Big wheel” (bánh xe lớn).
Thông số kỹ thuật
Các thông số dưới đây do nhà sản xuất cung cấp.
2007 |
2008 |
2007 |
2008 |
|
---|---|---|---|---|
Model |
CRF150R |
CRF150R Expert (CFR150RB) |
||
Engine |
||||
Engine Type |
149 cc (9.1 cu in) Liquid-cooled single cylinder four-stroke |
|||
Bore/Stroke |
66 mm (2.6 in) x 43.7 mm (1.72 in) |
|||
Compression Ratio |
11.7:1 |
|||
Valve Train |
Unicam |
|||
Carburetion |
Keninin 32mm flat side with throttle position sensor (TPS) |
|||
Ignition |
Solid-state CD with electronic advance |
|||
Drivetrain |
||||
Transmission |
Close-Ratio Five Speed Manual |
|||
Final Drive |
#420 steel chain, 15T/50T |
#420 steel chain, 15T/56T |
||
Chassis/Suspension/Brakes |
||||
Front Suspension |
37 mm fully adjustable leading-axle inverted Showa cartridge fork; 10.8 in (274 mm) travel |
|||
Rear Suspension |
Pro-Link fully adjustable Showa single shock; 10.8 in (274 mm) travel |
Pro-Link fully adjustable Showa single shock; 11.5 in (292 mm) travel |
||
Front Brakes |
Single 240 mm Disc |
|||
Rear Brakes |
Single 190 mm Disc |
|||
Front Tire |
70/100-17 |
70/100-19 |
||
Rear Tire |
90/100-14 |
90/100-16 |
||
Dimensions |
||||
Rake |
27.02 degrees |
27.48 degrees |
||
Trail |
78.0 mm (3.07 in) |
96.0 mm (3.78 in) |
||
Wheelbase |
49.6 in (1,260 mm) |
50.6 in (1,285 mm) |
||
Seat Height |
32.8 in (833 mm) |
34.1 in (866 mm) |
||
Ground Clearance |
11.9 in (302 mm) Brady |
13.3 in (338 mm) |
||
Dry Weight |
165.3 lb (75.0 kg) |
169.7 lb (77.0 kg) |
||
Fuel Capacity |
1.14 US gallons (4.3 l; 0.95 imp gal) |