Rieju MR 300 Racing

Động cơ

  • Engine: 2 thì xi lanh đơn, làm mát bằng chất lỏng
  • Dung tích: 299,3 cc
  • Kích thước xi lanh: 72 x 72 mm
  • Khởi động: cần đạp và điện
  • Hệ thống đánh lửa: Electronic – Euro5
  • Hộp số: 6 cấp
  • Côn (ly hợp): Lá ly hợp ngâm dầu. Xi lanh dầu Magura
  • Intake system: Direct reed valve VForce 4
  • Exhaust muffler: PowerCore 2.1- RIEJU Powered

Khung

  • Khung: Center frame in chrome-moly-steelframe
  • Subframe (khung phụ – khung đuôi): hợp kim nhôm
  • Càng sau: Nhôm và hệ thống liên kết
  • Giảm xóc trước: KYB φ48mm, AOS system, closed cartridge, hành trình 300mm
  • Giảm xóc sau: KYB, hành trình 131mm
  • Handlebar: Neken Variable diameter
  • Vỏ thân xe: Nhựa không vỡ

Bánh xe

  • Rim – tyre: Front: Excel 1.6 x21 – 90/90 – 21 M/C 54R Michelin Enduro Medium F TT
  • Rim – tyre: Rear: Excel 2.15 x 18 – 140/80 – 18 70R Michelin Enduro Medium R TT
  • Type of the rim: Excel rim, aluminium radiated

Phanh

Front brake: Nissin Front brake caliper ; NG Disk Ø260 mm

Rear brake: Nissin Rear brake caliper ; NG Disk Ø220 mm

Kích thước

  • Dimensions (Lenght x width x height): 2145 x 810 X 1235 mm
  • Wheelbase: 1.480 mm
  • Fuel: 9,8 L
  • Dry weight: 105 kg
  • Seatheight: 960 mm