Động cơ
- Engine: 2 thì xi lanh đơn, làm mát bằng chất lỏng
- Dung tích: 299,3 cc
- Kích thước xi lanh: 72 x 72 mm
- Khởi động: cần đạp và điện
- Hệ thống đánh lửa: Electronic – Euro5
- Hộp số: 6 cấp
- Côn (ly hợp): Lá ly hợp ngâm dầu. Xi lanh dầu Magura
- Intake system: Direct reed valve VForce 4
- Exhaust muffler: PowerCore 2.1- RIEJU Powered
Khung
- Khung: Center frame in chrome-moly-steelframe
- Subframe (khung phụ – khung đuôi): hợp kim nhôm
- Càng sau: Nhôm và hệ thống liên kết
- Giảm xóc trước: KYB φ48mm, AOS system, closed cartridge, hành trình 300mm
- Giảm xóc sau: KYB, hành trình 131mm
- Handlebar: Neken Variable diameter
- Vỏ thân xe: Nhựa không vỡ
Bánh xe
- Rim – tyre: Front: Excel 1.6 x21 – 90/90 – 21 M/C 54R Michelin Enduro Medium F TT
- Rim – tyre: Rear: Excel 2.15 x 18 – 140/80 – 18 70R Michelin Enduro Medium R TT
- Type of the rim: Excel rim, aluminium radiated
Phanh
Front brake: Nissin Front brake caliper ; NG Disk Ø260 mm
Rear brake: Nissin Rear brake caliper ; NG Disk Ø220 mm
Kích thước
- Dimensions (Lenght x width x height): 2145 x 810 X 1235 mm
- Wheelbase: 1.480 mm
- Fuel: 9,8 L
- Dry weight: 105 kg
- Seatheight: 960 mm